--

kéo cầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo cầy

+  

  • Pull (haul) a plough
  • Toil and moil, work hard
    • Kéo cầy trả nợ
      To toil and moil to pay one's debt
Lượt xem: 669